Các loại biến tần Simens
BIẾN TẦN SIEMENS V20 (SINAMICS)
Thông số kỹ thuật của Biến tần Siemens sinamics v20
| |
Dãy công suất biến tần V20
|
từ 0,12kW đến 22 kW
|
Cấp điện áp biến tần V20
|
1 pha x 200 ... 240V (-10%....+10%)
3 pha x 380 ... 480V (-15%....+10%)
|
Phạm vi điều chỉnh biến tần
|
0 ... 599 Hz
|
Chế độ điều khiển
|
V/f, V2/f
|
Tần số điều chế
|
4 kHz (lên đến 16 kHz)
|
Điều khiển hồi tiếp PID
| |
Có khả năng giao diện
|
USS, Modbus RTU
|
Giao diện bên ngoài biến tầnV20
|
Với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, SD Card
|
Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
| |
Ứng dụng của Biến tần V20
|
- Hệ thống băng tải, bơm, quạt, máy nén khí, máy trộn, máy nghiền, máy kéo sợi...
|
BIẾN TẦN SIEMENS G120C (SINAMICS)
Thông số kỹ thuật của Biến tần Siemens G120C
| |
Dãy công suất biến tần G120C
|
0,37 kW đến 18,5 kW
|
Cấp điện áp biến tần G120C
|
3 pha x 380 ... 480V (+10%, -20%)
|
Phạm vi điều chỉnh biến tần
|
0 ... 650 Hz (điều khiển V/f)
0 ... 240 Hz (điều khiển Vector)
|
Chế độ điều khiển
|
V/f, Vector control
|
Tần số điều chế
|
4 kHz (lên đến 16 kHz)
|
Điều khiển hồi tiếp PID
| |
Có khả năng giao diện
|
RS485/USS, PROFIBUS DP, CANopen
|
Giao diện bên ngoài biến tần G120C
|
Với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, MMC Card, SD Card
|
Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
| |
Ứng dụng của Biến tần G120C
|
- Hệ thống băng tải, bơm, quạt, máy nén, máy trộn và máy đùn
|
BIẾN TẦN SIEMENS G120 (SINAMICS)
Thông số kỹ thuật của Biến tần Siemens G120
| |
Dãy công suất biến tần
|
0,25 kW đến 250 kW (PM 240)
|
Cấp điện áp biến tần G120
|
3 pha x 380 ... 480V (±10%)
|
Dãy công suất biến tần
|
5,5 kW đến 90 kW (PM 250)
|
Cấp điện áp biến tần G120
|
3 pha x 380 ... 480V (±10%)
|
Dãy công suất biến tần
|
7,5 kW đến 55 kW (PM 260)
|
Cấp điện áp cho biến tần
|
3 pha x 500 ... 690V (±10%)
|
Phạm vi điều chỉnh
|
0 ... 650 Hz (điều khiển V/f)
0 ... 200 Hz (điều khiển Vector)
|
Chế độ điều khiển
|
V/f, Vector & Torque control
|
Tần số điều chế
|
4 kHz (lên đến 16 kHz)
|
Điều khiển hồi tiếp PID
| |
Có khả năng giao diện
|
RS485/USS, PROFIBUS DP, CANopen, Modbus, BACnet
|
Giao diện bên ngoài
|
Với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, MMC Card, SD Card
|
Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
| |
Ứng dụng biến tần G120:
|
- Hệ thống quạt, bơm, máy nén
- Hệ thống máy đùn, máy trộn, máy nghiền, băng tải
|
BIẾN TẦN SIEMENS G110 (SINAMICS)
Thông số kỹ thuật của Biến tần Siemens G110 | |
Dãy công suất biến tần G110
|
0,12 kW đến 3 kW
|
Cấp điện áp cho biến tần G110
|
1 pha x 200 ... 240V (±10%)
|
Phạm vi điều chỉnh
|
0 ... 640 Hz (điều khiển V/f)
|
Chế độ điều khiển biến tần G110
|
V/f
|
Tần số điều chế biến tần G110
|
8 kHz (lên đến 16 kHz)
|
Có khả năng giao diện
|
RS485/USS
|
Giao diện bên ngoài
|
Với máy tính qua cổng RS232, BOP
|
Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
| |
Ứng dụng biến tần G110
|
- Hệ thống băng tải, bơm, quạt
- Ứng dụng trong các ngành công nghiệp như: thực phẩm và nước giải khát, bao bì, dệt và dược phẩm.
|
BIẾN TẦN SIEMENS SINAMICS S120
Thông số kỹ thuật của Biến tần Siemens S120 | |
Dãy công suất
Cấp điện áp
Dãy công suất
Cấp điện áp
Dãy công suất
Cấp điện áp
Chế độ điều khiển Servo
|
0,12 kW đến 0,75 kW
1 pha x 200 ... 240VAC (±10%)
0,37 kW đến 3.000 kW
3 pha x 380 ... 480VAC (±10%)
750 kW đến 4.500 kW
3 pha x 500 ... 690VAC (±10%)
V/f, Vector control, điều khiển
|
Ứng dụng:
|
- Máy đóng gói, nhựa, máy in
- Dệt, chế biến gỗ, gốm sứ và thuỷ tinh
- Máy công cụ
- Công nghiệp sản xuất thép
- Hệ thống nâng hạ và cầu trục
|
BIẾN TẦN SIEMENS S110 (SINAMICS)
Dãy công suất biến tần S110
|
0,12 kW đến 0,75 kW
|
Cấp điện áp
|
1 pha x 200 ... 240VAC (±10%)
|
Dãy công suất
|
0,37 kW đến 90 kW
|
Cấp điện áp
|
3 pha x 380 ... 480VAC (±10%)
|
Điều khiển vòng hở và kín cho
|
- Động cơ cảm ứng (điều khiển Moment/vị trí với Encoder, điều khiển tốc độ với encoder)
- Động cơ Servo (điều khiển Moment/vị trí với Encoder)
|
Tích hợp chức năng an toàn.
| |
Các loại động cơ có thể được kết nối
|
- Động cơ đồng bộ: 1FK7, 1FT7
- Động cơ cảm ứng: 1LA, 1PH8
|
Ứng dụng của biến tần S110
|
- Hệ thống bơm, quạt, máy nén
-Hệ thống máy trộn, máy đùn, máy nghiền
|
BIẾN TẦN SIEMENS SINAMICS S150
Thông Số Kỹ Thuật | |
Dãy công suất
|
110 kW đến 800 kW
|
Cấp điện áp cho biến tần
|
3 pha x 380 ... 480VAC
|
Dãy công suất
|
75 kW đến 1.200 kW
|
Cấp điện áp cho biến tần
|
3 pha x 660 ... 690VAC
|
Chế độ điều khiển
|
V/f, Vector control.
|
Tích hợp các chức năng
an toàn (STO)
| |
Có khả năng giao diện với fieldbus:
|
- PROFIBUS DP
- Tiết kiệm năng lượng, trả năng lượng tái sinh về lưới điện
|
Ứng dụng Biến Tần Sinamics S150.
|
- Máy đóng gói, nhựa, máy in
- Dệt, chế biến gỗ, gốm sứ và thuỷ tinh
- Máy công cụ
- Công nghiệp sản xuất thép
- Hệ thống nâng hạ và cầu trục
|
BIẾN TẦN SIEMENS SINAMICS G150
Thông Số Kỹ Thuật Biến Tần Siemens G150
| |
Dãy công suất Biến tần
|
110 kW đến 800 kW
|
Cấp điện áp Biến tần
|
3 pha x 380 ... 480VAC
|
Dãy công suất Biến tần
|
75 kW đến 1.200 kW
|
Cấp điện áp Biến tần
|
3 pha x 660 ... 690VAC
|
Chế độ điều khiển
|
V/f, Vector control
|
Tích hợp các chức năng an toàn (STO) cho Biến tần
| |
Có khả năng giao diện với fieldbus: PROFIBUS DP
| |
Tiết kiệm năng lượng, trả năng lượng tái sinh về lưới điện
| |
Ứng dụng Biến tần G150
|
- Máy đóng gói, nhựa, máy in
- Dệt, chế biến gỗ, gốm sứ và thuỷ tinh
- Máy công cụ
- Công nghiệp sản xuất thép
- Hệ thống nâng hạ và cầu trục
|