Biến tần KDE300A
Biến tần KDE300A
- Điện áp Ngõ vào: 380/220V ± 15%
- Tần số Ngõ vào: 50/60 Hz ± 5%
- Điện áp Ngõ ra: 0 ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số Ngõ ra: 0 ~ 600Hz
- Dải Công suất: 0.75 KW đến 630KW
- Chế độ điều khiển : điều khiển V/F, điều khiển véc tơ vòng hở,điều khiển véc tơ vòng kín (thêm card).
- Chế độ vận hành: điều khiển tốc độ, điều khiển Torque (Vòng kín hoặc hở).
- Độ phân giải tốc độ: 1:100 (V/F), 1:200 (Vector vòng hở), 1:1000 (Vector vòng kín).
- Độ chính xác tốc độ: ±0.5% (V/F), ±0.2% (Vector vòng hở), ±0.02% (Vector vòng kín).
- Dòng khởi động: 150% tại 0.5Hz (V/F) 150% tại 0.25Hz (Vector vòng hở), 150% tại 0Hz (Vector vòng kín).
- Các chế độ điều khiển chính: Nhấp chạy Jog, 16 cấp tốc độ, tránh tốc độ nguy hiểm, điều khiển PID, Vector vòng kín, Vector vòng hở….vv
- 5 đầu vào số, 1 đầu vào xung tốc độ cao 50kHz, 2 đầu vào Analog 0-10V hoặc 4-20mmA.
- 1 đầu ra dạng số, 1 đầu ra xung tốc độ cao xung vuông đến 50kHz, 1 đầu ra rơ le, 2 đầu ra Analog 0-10V hoặc 4-20mmA.
- Chức năng tự ổn áp – Automatic Voltage Regulation (AVR): Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
- Chức năng bảo vệ lỗi: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải.
Model | Công Suất | Dòng đầu Ra (A) | Kích Thước (mm) | |
Tải nặng / Tải thường | Tải nặng | Tải thường | (Cao x rộng x sâu) | |
Loại vào 1 pha 220V, Ra 3 pha 220V | ||||
KDE300A-R75GS2 | 0,75 KW | 4 | 7 | 186x125x164 |
KDE300A-1R5GS2 | 1,5 KW | 7 | 9,6 | 186x125x164 |
KDE300A-2R2GS2 | 2,2 KW | 9,6 | 17 | 186x125x164 |
Loại vào 3 pha 380V, Ra 3 pha 380V | ||||
KDE300A-R75GT4 | 0,75 KW | 2,1 | 4 | 186x125x164 |
KDE300A-1R5GT4 | 1,5 KW | 3,8 | 5,6 | 186x125x164 |
KDE300A-2R2GT4 | 2,2 KW | 5,1 | 9 | 186x125x164 |
KDE300A-3R7G/5R5PT4 | 3,7 / 5,5 KW | 9 | 13 | 248x160x183 |
KDE300A-5R5G/7R5PT4 | 5,5 / 7,5 KW | 13 | 17 | 248x160x183 |
KDE300A-7R5G/011PT4 | 7,5 / 11 KW | 17 | 25 | 248x160x183 |
KDE300A-011G/015PT4 | 11 / 15 KW | 25 | 32 | 322x208x192 |
KDE300A-015G/018PT4 | 15 / 18,5 KW | 32 | 37 | 322x208x192 |
KDE300A-018G/022PT4 | 18,5 / 22 KW | 37 | 45 | 322x208x192 |
KDE300A-022G/030PT4 | 22 / 30 KW | 45 | 60 | 455x290x218 |
KDE300A-030G/037PT4 | 30 / 37 KW | 60 | 75 | 455x290x218 |
KDE300A-037G/045PT4 | 37 / 45 KW | 75 | 90 | 555x320x240 |
KDE300A-045G/055PT4 | 45 / 55 KW | 91 | 110 | 555x320x240 |
KDE300A-055G/075PT4 | 55 / 75 KW | 112 | 152 | 635x410x239 |
KDE300A-075G/090PT4 | 75 / 90 KW | 150 | 176 | 635x410x239 |
KDE300A-090G/110PT4 | 90 / 110 KW | 176 | 210 | 654x460x340 |
KDE300A-110G/132PT4 | 110 / 132 KW | 210 | 253 | 654x460x340 |
KDE300A-132G/160PT4 | 132 / 160 KW | 253 | 304 | 795x460x320 |
KDE300A-160G/200PT4 | 160 / 200 KW | 304 | 357 | 886x520x385 |
KDE300A-200G/220PT4 | 200 / 220 KW | 377 | 426 | 886x520x385 |
KDE300A-220G/250PT4 | 220 / 250 KW | 426 | 465 | 1350x750x432 |
KDE300A-250G/280PT4 | 250 / 280 KW | 465 | 520 | 1350x750x432 |
KDE300A-280G/315PT4 | 280 / 315 KW | 520 | 585 | 1350x750x432 |
KDE300A-315G/355PT4 | 315 / 355 KW | 585 | 650 | 1450x850x432 |
KDE300A-355G/400PT4 | 355 / 400 KW | 650 | 725 | 1450x850x432 |
KDE300A-400G/450PT4 | 400 / 450 KW | 725 | 820 | 1450x850x432 |
KDE300A-450G/500PT4 | 450 / 500 KW | 820 | 860 | 1450x850x432 |
KDE300A-500G/560PT4 | 500 / 560 KW | 860 | 950 | 1800x1050x460 |
KDE300A-560G/630PT4 | 560 / 630 KW | 950 | 1100 | 1800x1050x460 |